1800.6229 Tổng đài miễn phí
1800.6229 Tổng đài miễn phí
Hệ thống 08 cửa hàng
  • 396 Nguyễn Thị Thập, P Tân Quy, Q 7, HCM
  • 50 Trần Quang Khải, P Tân Định, Q 1, HCM
  • 43 Lê Văn Việt, P Hiệp Phú, Q 9, HCM
  • 437 Quang Trung, P 10, Q Gò Vấp, HCM
  • 421 Hoàng Văn Thụ, P 2, Q Tân Bình, HCM
  • 666-668 Lê Hồng Phong, P 10, Q 10, HCM
  • 488 Phạm Văn Thuận, P Tam Hiệp, Biên Hòa, ĐN
  • Online Shop: Giào hàng tận nơi (Nội thành 2 tiếng)

Tổng hợp 100+ thuật ngữ trong game mà các game thủ nên biết!

Avatar adminTrieu Vy   Ngày đăng: 25-09-2025Cập nhật: 25-09-2025

Để làm chủ mọi tựa game và hòa nhập với cộng đồng game thủ, việc nắm vững các thuật ngữ trong game là điều không thể thiếu. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc, lối chơi mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong các trận đấu căng thẳng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp hơn 100 thuật ngữ quan trọng, giúp bạn nâng tầm trải nghiệm chơi game! 

Thuật ngữ quy định độ tuổi trong game

Mỗi tựa game đều được thiết kế với nội dung phù hợp cho từng đối tượng người chơi, và Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã phát triển hệ thống xếp hạng độ tuổi để hỗ trợ người chơi lựa chọn game phù hợp. Các ký hiệu này thường xuất hiện trên bìa đĩa hoặc hộp game, cung cấp thông tin rõ ràng về độ tuổi mục tiêu. Dưới đây là danh sách các xếp hạng độ tuổi phổ biến:

  • EC (Early Childhood): Dành cho trẻ nhỏ, thường là các game giáo dục với nội dung đơn giản, không chứa yếu tố bạo lực hay nhạy cảm.
  • E (Everyone): Phù hợp với mọi lứa tuổi, nội dung nhẹ nhàng, vui tươi, không có yếu tố gây tranh cãi.
  • E10+ (Everyone 10+): Dành cho người từ 10 tuổi trở lên, có thể chứa một số yếu tố hành động hoặc hình ảnh nhẹ nhàng.
  • T (Teen): Hướng đến thanh thiếu niên từ 13 tuổi, có thể bao gồm bạo lực vừa phải hoặc ngôn ngữ không quá mạnh.
  • M (Mature): Dành cho người từ 17 tuổi, chứa nội dung bạo lực, máu me hoặc các yếu tố nhạy cảm như ngôn ngữ mạnh.
  • AO (Adults Only): Chỉ dành cho người từ 18 tuổi trở lên, thường có nội dung bạo lực nặng, tình dục hoặc các chủ đề người lớn.
  • RP (Rating Pending): Game chưa được xếp hạng chính thức, đang trong quá trình đánh giá bởi ESRB.

Thuật ngữ quy định độ tuổi trong game

Thuật ngữ chỉ thể loại game (Genres)

Mỗi game thủ đều có sở thích riêng, và việc lựa chọn thể loại game phù hợp sẽ giúp bạn tận hưởng trải nghiệm tốt nhất. Các thể loại game không chỉ phản ánh nội dung mà còn định hình phong cách chơi, từ những trận chiến tốc độ cao đến các câu đố đòi hỏi tư duy logic.

  • 3PS/TPS/OTS (Third-Person Shooter, Over the Shoulder): Game bắn súng góc nhìn thứ ba, với camera đặt phía sau hoặc qua vai nhân vật, mang lại góc nhìn rộng và linh hoạt.
  • 4X (eXplore, eXpand, eXploit, eXterminate): Game chiến lược tập trung vào bốn yếu tố: khám phá bản đồ, mở rộng lãnh thổ, khai thác tài nguyên và tiêu diệt kẻ thù.
  • CCG (Collectible Card Game): Game sưu tập và sử dụng các lá bài để xây dựng chiến thuật, đấu với đối thủ dựa trên kỹ năng và chiến lược.
  • FPS (First Person Shooter): Game bắn súng góc nhìn thứ nhất, nơi bạn nhập vai trực tiếp qua mắt nhân vật, tạo cảm giác chân thực.
  • MMO (Massively Multiplayer Online): Game trực tuyến nhiều người chơi, hỗ trợ hàng trăm hoặc hàng nghìn người cùng tham gia, bao gồm các thể loại như MMORPG, FPS.
  • MOBA (Multiplayer Online Battle Arena): Đấu trường trực tuyến, nơi bạn điều khiển một nhân vật với kỹ năng riêng, phối hợp đồng đội để đánh bại đối thủ.
  • Puzzle: Game giải đố, yêu cầu tư duy logic để vượt qua các thử thách, thường có độ khó tăng dần.
  • RPG (Role-Playing Game): Game nhập vai, cho phép bạn hóa thân vào nhân vật, thực hiện nhiệm vụ trong thế giới mở đầy phiêu lưu.
  • RTS (Real-Time Strategy): Game chiến lược thời gian thực, yêu cầu quản lý tài nguyên, xây dựng căn cứ và chiến đấu liên tục.
  • SIM (Simulation): Game mô phỏng, tái hiện các hoạt động thực tế như lái xe, quản lý thành phố, không tập trung vào thắng thua.
  • Sport: Game thể thao, mô phỏng các môn như bóng đá, bóng rổ, mang đến trải nghiệm cạnh tranh và giải trí.
  • ARPG (Action Role-Playing Game): Phiên bản hành động của RPG, tập trung vào chiến đấu nhanh và khám phá, phổ biến trong các tựa game như Diablo.
  • MMORPG (Massively Multiplayer Online Role-Playing Game): RPG trực tuyến quy mô lớn, nơi hàng nghìn người chơi cùng tồn tại trong một thế giới ảo, như World of Warcraft.
  • Battle Royale: Thể loại sinh tồn nơi người chơi cạnh tranh để trở thành người sống sót cuối cùng, như Fortnite hay PUBG.

Thuật ngữ chỉ thể loại game (Genres)

Thuật ngữ In-game

Trong mỗi tựa game, các thuật ngữ chuyên biệt là cầu nối giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc, chiến thuật và cách tương tác với người chơi khác. Những thuật ngữ trong game này không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa để bạn tối ưu hóa lối chơi và hòa nhập với cộng đồng. 

Thuật ngữ về chiến thuật và lối chơi

Chiến thuật và lối chơi là yếu tố cốt lõi định hình thành công trong mỗi trận đấu. Hiểu và áp dụng các thuật ngữ này giúp bạn xây dựng chiến lược hiệu quả, từ việc chiếm lợi thế sớm đến kiểm soát bản đồ.

  • Meta: Chiến thuật hoặc phong cách chơi đang được cộng đồng đánh giá là mạnh nhất trong phiên bản hiện tại của game, thường dựa trên cân bằng nhân vật hoặc bản đồ.
  • Rush: Tấn công nhanh ngay đầu trận để chiếm ưu thế, thường áp dụng trong các game chiến thuật hoặc MOBA.
  • Camping: Ở yên một vị trí ẩn nấp để chờ cơ hội tấn công bất ngờ khi đối thủ mất cảnh giác, phổ biến trong FPS.
  • Split Push: Chia lực lượng tấn công nhiều hướng cùng lúc, gây áp lực lên bản đồ và làm đối thủ phân tâm.
  • Kiting: Vừa tấn công vừa di chuyển để giữ khoảng cách an toàn với đối thủ, thường dùng trong game nhập vai hoặc MOBA.
  • Zone Control: Kiểm soát khu vực quan trọng trên bản đồ, hạn chế di chuyển hoặc tài nguyên của đối thủ.
  • Crowd Control (CC): Kỹ năng khống chế như làm chậm, choáng, hất tung, giúp hạn chế hành động của đối thủ trong thời gian ngắn.
  • Bait: Dùng hành động hoặc vị trí để dụ đối thủ vào bẫy, thường phối hợp với đồng đội để tạo lợi thế.
  • Flanking: Tấn công bất ngờ từ phía sau hoặc bên hông đối thủ, tận dụng sơ hở trong đội hình.
  • Peeking: Nhanh chóng thò ra từ chỗ ẩn nấp để kiểm tra vị trí đối thủ, giảm nguy cơ bị tấn công, phổ biến trong FPS.
  • Gank: Tấn công bất ngờ một mục tiêu từ nhiều hướng, thường trong MOBA để hỗ trợ đồng đội.
  • Aggro: Sự chú ý từ kẻ thù trong game, thường dùng để thu hút hoặc kiểm soát hành vi của chúng.
  • Clutch: Hoàn thành một tình huống khó khăn một mình để lật ngược thế trận, thường trong các trận đấu căng thẳng.
  • Nerf: Giảm sức mạnh của nhân vật, vật phẩm hoặc kỹ năng để cân bằng game, thường do nhà phát triển thực hiện.
  • Buff: Tăng cường tạm thời sức mạnh cho nhân vật hoặc vật phẩm, giúp cải thiện hiệu suất trong trận đấu.

Thuật ngữ về chiến thuật và lối chơi

Thuật ngữ chỉ số và kỹ năng nhân vật

Chỉ số và kỹ năng nhân vật quyết định sức mạnh và vai trò của bạn trong game. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tối ưu hóa cách xây dựng nhân vật và sử dụng kỹ năng hiệu quả.

  • HP (Health Points): Lượng máu của nhân vật, khi giảm về 0, nhân vật bị hạ gục hoặc thua trận.
  • MP (Mana Points): Năng lượng cần để thi triển kỹ năng hoặc phép thuật, thường giới hạn và cần quản lý cẩn thận.
  • ATK (Attack): Chỉ số thể hiện khả năng gây sát thương cơ bản, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tấn công.
  • DEF (Defense): Chỉ số giảm sát thương nhận được từ đòn đánh vật lý, giúp nhân vật sống sót lâu hơn.
  • SPD (Speed): Tốc độ di chuyển hoặc ra đòn, ảnh hưởng đến sự linh hoạt trong chiến đấu.
  • Critical Rate: Xác suất tung ra đòn chí mạng, gây sát thương cao hơn bình thường.
  • Critical Damage: Mức sát thương tăng thêm khi đòn chí mạng được kích hoạt.
  • Passive Skill: Kỹ năng bị động, tự động kích hoạt mà không cần người chơi điều khiển.
  • Active Skill: Kỹ năng chủ động, yêu cầu người chơi sử dụng vào thời điểm thích hợp.
  • Ultimate Skill: Chiêu thức mạnh nhất của nhân vật, thường có hiệu ứng đặc biệt và cần thời gian chờ lâu.
  • Cooldown (CD): Thời gian chờ để kỹ năng có thể sử dụng lại sau khi kích hoạt.
  • XP (Experience Points): Điểm kinh nghiệm dùng để lên cấp nhân vật, mở khóa kỹ năng mới hoặc tăng chỉ số.
  • DOT (Damage Over Time): Sát thương kéo dài theo thời gian, như hiệu ứng độc hoặc cháy.
  • AoE (Area of Effect): Kỹ năng gây sát thương trên một khu vực rộng, ảnh hưởng đến nhiều mục tiêu cùng lúc.
  • Boss: Kẻ thù mạnh mẽ, thường là trùm cuối cấp, đòi hỏi chiến lược đặc biệt để đánh bại.

Thuật ngữ chỉ số và kỹ năng nhân vật

Thuật ngữ về cài đặt chỉ số cấu hình khi chơi

Cấu hình kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và hiệu suất chơi game. Hiểu các thuật ngữ này giúp bạn tùy chỉnh game phù hợp với thiết bị, mang lại trải nghiệm mượt mà và tối ưu.

  • Frame Rate (FPS): Số khung hình hiển thị mỗi giây, FPS cao giúp hình ảnh mượt mà, đặc biệt quan trọng trong game hành động.
  • V-Sync: Cơ chế đồng bộ khung hình game với tần số quét màn hình, giảm hiện tượng rách hình hoặc lệch khung.
  • Anti-Aliasing (AA): Kỹ thuật đồ họa giảm gấp khúc ở viền vật thể, mang lại hình ảnh mịn màng hơn.
  • Texture Quality: Độ chi tiết của kết cấu hình ảnh, cài đặt cao giúp vật thể sắc nét nhưng yêu cầu thiết bị mạnh.
  • Shadow Quality: Chất lượng đổ bóng, ảnh hưởng đến độ chân thực và hiệu suất của game.
  • Draw Distance: Khoảng cách hiển thị vật thể, cài đặt cao giúp nhìn xa hơn nhưng tiêu tốn tài nguyên.
  • Motion Blur: Hiệu ứng làm mờ khi chuyển động nhanh, tăng tính chân thực nhưng có thể gây khó chịu cho một số người.
  • Field of View (FOV): Góc nhìn của người chơi, FOV rộng giúp quan sát nhiều hơn nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • DLSS/FSR: Công nghệ nâng cấp hình ảnh bằng AI, giúp tăng FPS mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh cao.
  • RNG (Random Number Generator): Hệ thống tạo số ngẫu nhiên, quyết định yếu tố may rủi như loot hoặc kết quả chiến đấu.
  • Lag: Độ trễ trong game do kết nối mạng kém, khiến hành động không đồng bộ với màn hình.

Thuật ngữ về cài đặt chỉ số cấu hình khi chơi

Các thuật ngữ phổ biến khác 

Ngoài các khái niệm cơ bản, thế giới game còn có nhiều thuật ngữ mới nổi lên từ cộng đồng và xu hướng gần đây, giúp bạn theo kịp các cuộc thảo luận trên diễn đàn hoặc stream. Những thuật ngữ này thường liên quan đến cộng đồng, phát triển game hoặc các hiện tượng văn hóa game, được tổng hợp từ các nguồn cập nhật đến năm 2025.

  • Grinding: Việc lặp lại các hoạt động nhàm chán để thu thập tài nguyên hoặc kinh nghiệm, phổ biến trong RPG.
  • Speedrun: Hoàn thành game hoặc level nhanh nhất có thể, thường sử dụng glitch hoặc chiến lược tối ưu.
  • Easter Egg: Nội dung ẩn vui nhộn hoặc bí mật trong game, thường là ẩn ý từ nhà phát triển.
  • DLC (Downloadable Content): Nội dung tải về thêm, như map mới hoặc nhân vật, mở rộng game gốc.
  • Pay-to-Win (P2W): Mô hình nơi người chơi chi tiền thật để có lợi thế vượt trội trong game.
  • Esports: Thể thao điện tử, các giải đấu game chuyên nghiệp với người chơi cạnh tranh quốc tế.
  • GameFi: Kết hợp game và tài chính phi tập trung (DeFi), nơi người chơi kiếm tiền thật qua blockchain.
  • Ragequit: Thoát game đột ngột do tức giận hoặc thất vọng.
  • Sweat: Người chơi cố gắng quá mức để thắng, thường dùng để chỉ "try-hard".
  • F2P (Free-to-Play): Game miễn phí nhưng có mua hàng trong ứng dụng để tiến bộ nhanh hơn.
  • AAA (Triple-A): Game bom tấn với ngân sách lớn từ studio hàng đầu, như Resident Evil
  • Backseat Gaming: Người ngoài đưa lời khuyên không mong muốn khi bạn đang chơi.
  • Feed: Liên tục chết trong trận đấu, thường do thiếu kinh nghiệm hoặc cố tình phá game.
  • Jumpscare: Phần bất ngờ gây giật mình trong game kinh dị, thường kèm âm thanh lớn.

Các thuật ngữ phổ biến khác

Các từ viết tắt trong game phổ biến

Trong môi trường game, các từ viết tắt giúp giao tiếp nhanh chóng, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng trao đổi với đồng đội và đối thủ, tăng hiệu quả phối hợp.

  • GG (Good Game): Lời chào kết thúc trận đấu, thể hiện sự tôn trọng hoặc công nhận đối thủ chơi tốt.
  • AFK (Away From Keyboard): Thông báo người chơi tạm rời khỏi máy, không thể điều khiển nhân vật.
  • PvE (Player vs Environment): Chế độ người chơi đấu với quái vật hoặc môi trường do máy điều khiển.
  • DOT (Damage Over Time): Sát thương kéo dài theo thời gian, ví dụ như trúng độc hoặc cháy.
  • KDA (Kill/Death/Assist): Thống kê số mạng hạ gục, số lần bị hạ và số lần hỗ trợ trong trận đấu.
  • LFG (Looking For Group): Tín hiệu tìm đồng đội để tham gia nhiệm vụ hoặc trận đấu.
  • TP (Teleport): Khả năng hoặc công cụ giúp nhân vật di chuyển tức thời đến một điểm khác trên bản đồ.
  • FFA (Free For All): Chế độ mọi người chơi đều là đối thủ, không chia phe.
  • GR (Guild Raid): Nhiệm vụ hoặc cuộc tấn công đặc biệt do bang hội phối hợp thực hiện.
  • IRL (In Real Life): Phân biệt sự kiện ngoài đời thực với các hoạt động trong game.
  • MMR (Matchmaking Rating): Hệ thống xếp hạng trình độ người chơi, đảm bảo ghép trận công bằng.
  • WP (Well Played): Lời khen ngợi lối chơi hay, thường dùng sau trận đấu.
  • NPC (Non-Player Character): Nhân vật do máy điều khiển, thường cung cấp nhiệm vụ hoặc đối thoại.
  • Noob: Người chơi mới, thiếu kinh nghiệm, thường dùng để trêu chọc.
  • Smurf: Tài khoản phụ của người chơi cao thủ để đấu với người mới.

Các từ viết tắt trong game phổ biến

Lời kết

Hơn 100 thuật ngữ trong game được trình bày chi tiết trong bài viết này là công cụ hữu ích để bạn tự tin chinh phục mọi tựa game. Từ xếp hạng độ tuổi, thể loại game đến chiến thuật, chỉ số nhân vật, cấu hình kỹ thuật và các khái niệm mới, việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về game mà còn nâng cao khả năng phối hợp với cộng đồng.

Để trải nghiệm chơi game mượt mà và không giật lag, hãy cân nhắc lựa chọn những chiếc điện thoại cấu hình mạnh tại XTmobile. Với thiết bị phù hợp, bạn sẽ dễ dàng làm chủ mọi trận đấu và tận hưởng thế giới game trọn vẹn nhất! 

Xem thêm:

XTmobile.vn

Là một người trẻ đầy nhiệt huyết, mình không chỉ viết mà còn kể những câu chuyện công nghệ, giúp bạn đọc cảm nhận và kết nối với thế giới số thông qua từng con chữ. Mong rằng qua những bài viết của mình, bạn sẽ tìm thấy niềm vui và kiến thức bổ ích!

X Đóng
Nhập thông tin của bạn

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...
Trang chủ
Danh mục
Cửa hàng
HOTLINE
Zalo